Có 2 kết quả:

傑利蠑螈 jié lì róng yuán ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄥˊ ㄩㄢˊ杰利蝾螈 jié lì róng yuán ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄥˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gerrymander (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gerrymander (loanword)

Bình luận 0